Có 2 kết quả:

浊臭熏天 zhuó chòu xūn tiān ㄓㄨㄛˊ ㄔㄡˋ ㄒㄩㄣ ㄊㄧㄢ濁臭熏天 zhuó chòu xūn tiān ㄓㄨㄛˊ ㄔㄡˋ ㄒㄩㄣ ㄊㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stinks to high heaven

Từ điển Trung-Anh

stinks to high heaven